| 
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary) 
	
		  chậm chạp   
 
    t. 1 Có tốc độ, nhịp độ dưới mức bình thường nhiều; rất chậm. Xe bò đi chậm chạp. Bước tiến chậm chạp. 2 Không được nhanh nhẹn, thiếu linh hoạt. Dáng điệu chậm chạp. // Láy: chậm chà chậm chạp (ng. 1; ý mức độ nhiều).
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |